Có 2 kết quả:

假面舞会 jiǎ miàn wǔ huì ㄐㄧㄚˇ ㄇㄧㄢˋ ㄨˇ ㄏㄨㄟˋ假面舞會 jiǎ miàn wǔ huì ㄐㄧㄚˇ ㄇㄧㄢˋ ㄨˇ ㄏㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) masked ball
(2) masquerade

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) masked ball
(2) masquerade

Bình luận 0