Có 2 kết quả:
假面舞会 jiǎ miàn wǔ huì ㄐㄧㄚˇ ㄇㄧㄢˋ ㄨˇ ㄏㄨㄟˋ • 假面舞會 jiǎ miàn wǔ huì ㄐㄧㄚˇ ㄇㄧㄢˋ ㄨˇ ㄏㄨㄟˋ
jiǎ miàn wǔ huì ㄐㄧㄚˇ ㄇㄧㄢˋ ㄨˇ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) masked ball
(2) masquerade
(2) masquerade
Bình luận 0
jiǎ miàn wǔ huì ㄐㄧㄚˇ ㄇㄧㄢˋ ㄨˇ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) masked ball
(2) masquerade
(2) masquerade
Bình luận 0